Characters remaining: 500/500
Translation

meted out

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "meted out" một cụm động từ được hình thành từ động từ "mete" giới từ "out". Trong tiếng Việt, "meted out" có thể được hiểu "phân phát" hoặc "ban phát", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân phối một cái đó, đặc biệt hình phạt hoặc sự thưởng phạt.

Giải thích:
  • Mete: có nghĩa phân phát, phân chia. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc ban phát một cái đó tính chất nghiêm trọng như hình phạt.
  • Out: trong trường hợp này có nghĩa "ra ngoài" hay "phân phát ra".
Nghĩa:
  • "Meted out" thường được dùng khi bạn nói về việc ban hành hình phạt hoặc một cái đó ai đó nhận được. mang tính chất chính thức hoặc nghiêm túc hơn so với chỉ đơn giản "phân phát".
dụ sử dụng:
  1. Hình phạt:

    • "The judge meted out a harsh sentence to the criminal."
    • (Thẩm phán đã ban phát một bản án nặng nề cho tội phạm.)
  2. Thưởng phạt:

    • "The coach meted out praise to the players after their victory."
    • (Huấn luyện viên đã ban phát lời khen cho các cầu thủ sau chiến thắng của họ.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In his speech, the leader meted out criticism to those who failed to uphold the values of the organization."
    • (Trong bài phát biểu của mình, nhà lãnh đạo đã chỉ trích những người không giữ vững các giá trị của tổ chức.)
Biến thể từ gần giống:
  • Mete (động từ): Phân phát, thường đi kèm với hình phạt.
  • Mete out (cụm động từ): Phân phát cái đó, thường hình phạt hoặc phần thưởng.
Từ đồng nghĩa:
  • Administer: quản lý, điều hành (có thể dùng trong bối cảnh phân phát).
  • Dispense: phân phát (có thể sử dụng để chỉ việc phân phối thuốc hoặc tài nguyên).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Pay the price: Trả giá (trong ngữ cảnh bị phạt).
  • Face the music: Đối mặt với hậu quả.
Chú ý:
  • "Meted out" thường có nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự trừng phạt, trong khi "dispense" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả phân phát những điều tốt đẹp như quà tặng, thức ăn, hoặc dịch vụ.
Adjective
  1. được chia ra thành nhiều phần, được phân phát

Comments and discussion on the word "meted out"