Từ tiếng Anh "meted out" là một cụm động từ được hình thành từ động từ "mete" và giới từ "out". Trong tiếng Việt, "meted out" có thể được hiểu là "phân phát" hoặc "ban phát", thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc phân phối một cái gì đó, đặc biệt là hình phạt hoặc sự thưởng phạt.
Giải thích:
Mete: có nghĩa là phân phát, phân chia. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc ban phát một cái gì đó có tính chất nghiêm trọng như hình phạt.
Out: trong trường hợp này có nghĩa là "ra ngoài" hay "phân phát ra".
Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In his speech, the leader meted out criticism to those who failed to uphold the values of the organization."
(Trong bài phát biểu của mình, nhà lãnh đạo đã chỉ trích những người không giữ vững các giá trị của tổ chức.)
Biến thể và từ gần giống:
Mete (động từ): Phân phát, thường đi kèm với hình phạt.
Mete out (cụm động từ): Phân phát cái gì đó, thường là hình phạt hoặc phần thưởng.
Từ đồng nghĩa:
Administer: quản lý, điều hành (có thể dùng trong bối cảnh phân phát).
Dispense: phân phát (có thể sử dụng để chỉ việc phân phối thuốc hoặc tài nguyên).
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Chú ý:
"Meted out" thường có nghĩa tiêu cực hơn, liên quan đến sự trừng phạt, trong khi "dispense" có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả phân phát những điều tốt đẹp như quà tặng, thức ăn, hoặc dịch vụ.